Có 4 kết quả:
驌驦 túc sương • 鷫鷞 túc sương • 鷫鸘 túc sương • 鹔鹴 túc sương
Từ điển phổ thông
một loài chim cổ dài giống như chim nhạn, màu lục, lông có thể làm áo
Từ điển phổ thông
một loài chim cổ dài giống như chim nhạn, màu lục, lông có thể làm áo